Có 2 kết quả:

同堂 tóng táng ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ酮糖 tóng táng ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to live under the same roof (of different generations)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ketose, monosaccharide containing ketone group

Bình luận 0